|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4574 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4708 |
---|
005 | 202205241033 |
---|
008 | 040405s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386116 |
---|
035 | ##|a1083195241 |
---|
039 | |a20241129171912|bidtocn|c20220524103347|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bBOU |
---|
090 | |a445|bBOU |
---|
100 | 1 |aBourbon, Wendy. |
---|
245 | 10|aPhương pháp học ngoại ngữ ngữ pháp tiếng Pháp :|bFrench grammar /|cWendy Bourbon. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2002. |
---|
300 | |a344 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005698-700 |
---|
890 | |a3|b288|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005698
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 BOU
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:11-12-2019
|
|
|
2
|
000005699
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 BOU
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005700
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 BOU
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào