|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45747 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56391 |
---|
005 | 202110081009 |
---|
008 | 161209s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0747569827 |
---|
035 | |a965981136 |
---|
035 | ##|a965981136 |
---|
039 | |a20241209114257|bidtocn|c20211008101101|danhpt|y20161209095750|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24076|bWYA |
---|
100 | 1 |aWyatt, Rawdon |
---|
245 | 10|aCheck your English vocabulary for IELTS /|cRawdon Wyatt |
---|
260 | |aLondon :|bBloomsbury,|c2004 |
---|
300 | |aIV, 122 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aVocabular|xExaminations |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094379, 000094389 |
---|
890 | |a2|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094379
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24076 WYA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094389
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24076 WYA
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:21-10-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào