|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4575 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4709 |
---|
008 | 040405s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172177 |
---|
039 | |a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bNGQ |
---|
090 | |a435|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang. |
---|
245 | 10|aCách đặt câu tiếng Đức /|cNguyễn Quang, Hồng Hà. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a220 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aGerman language|xSentences. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐặt câu. |
---|
653 | 0 |aCâu. |
---|
700 | 0 |aHồng Hà. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000000605-6 |
---|
890 | |a2|b203|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào