|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4577 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4711 |
---|
008 | 040405s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376297 |
---|
035 | ##|a36924842 |
---|
039 | |a20241130093314|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGP |
---|
090 | |a959.7|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vinh Phúc. |
---|
245 | 10|aHanoi :|bpassé et present /|cNguyễn Vinh Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995. |
---|
300 | |a307 p. :|bcol. ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hà Nội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005663-4 |
---|
890 | |a2|b141|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005663
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005664
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
959.7 NGP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào