|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4578 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4712 |
---|
005 | 202105120843 |
---|
008 | 040405s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083192582 |
---|
039 | |a20210512084253|bmaipt|c20210512083553|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập trắc nghiệm giới từ tiếng Anh :|bTrình độ A,B,C /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2000 |
---|
300 | |a142 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPrepositions |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài tập|xGiới từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ A |
---|
653 | 0 |aTrình độ B |
---|
653 | 0 |aTrình độ C |
---|
653 | 0 |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005932-3, 000005940 |
---|
890 | |a3|b245|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005932
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005933
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005940
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào