DDC
| 346.04 |
Nhan đề
| Luật sở hữu trí tuệ : được sửa đổi, bổ sung năm 2009 / Nxb. Tư pháp. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Tư pháp, 2009. |
Mô tả vật lý
| 211 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật sở hữu trí tuệ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000090979-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56424 |
---|
008 | 161213s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405788 |
---|
035 | ##|a1083177754 |
---|
039 | |a20241201161758|bidtocn|c|d|y20161213082025|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a346.04|bLUA |
---|
090 | |a346.04|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật sở hữu trí tuệ :|bđược sửa đổi, bổ sung năm 2009 /|cNxb. Tư pháp. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Tư pháp,|c2009. |
---|
300 | |a211 tr. ;19 cm. |
---|
650 | 07|aLuật sở hữu trí tuệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật sở hữu trí tuệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090979-80 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090979
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.04 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090980
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
346.04 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào