|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56425 |
---|
005 | 202003061613 |
---|
008 | 161213s2011 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387006 |
---|
035 | ##|a1083171872 |
---|
039 | |a20241129161626|bidtocn|c20200306161254|dhuongnt|y20161213082139|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.09|bNGD |
---|
090 | |a344.09|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Đoan. |
---|
245 | 10|aPháp luật, lối sống và văn hóa công sở /|cNguyễn Minh Đoan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2011. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xVăn hóa công sở|xLối sống|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aLối sống |
---|
653 | 0 |aVăn hóa công sở |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090977-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090977
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.09 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090978
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.09 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào