|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45782 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56426 |
---|
005 | 202107020757 |
---|
008 | 161213s2015 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048106638 |
---|
035 | |a1456391846 |
---|
035 | ##|a1083195586 |
---|
039 | |a20241130092204|bidtocn|c20210702075712|dhuongnt|y20161213082250|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344|bBOL |
---|
245 | 00|aBộ luật lao động : Có hiệu lực thi hành từ 01/5/2013 /|cNhà xuất bản Tư pháp |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2015 |
---|
300 | |a163 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aLuật lao động|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật lao động |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
692 | |aQuan hệ lao động |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516018|j(2): 000090974-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090974
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
344 BOL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090975
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
344 BOL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào