DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Luật viên chức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tư pháp, 2011. |
Mô tả vật lý
| 45 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp-Viên chức. |
Từ khóa tự do
| Luật pháp |
Từ khóa tự do
| Viên chức |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000090972-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56427 |
---|
005 | 202004141732 |
---|
008 | 161213s2011 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406195 |
---|
035 | ##|a828142130 |
---|
039 | |a20241129172154|bidtocn|c20200414173215|dtult|y20161213082342|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bLUA |
---|
090 | |a342.597|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật viên chức |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2011. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xViên chức. |
---|
653 | 0 |aLuật pháp |
---|
653 | 0 |aViên chức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090972-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090972
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090973
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.597 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào