|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45785 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56429 |
---|
008 | 161213s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390318 |
---|
035 | ##|a1083194225 |
---|
039 | |a20241202111706|bidtocn|c|d|y20161213082529|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.01|bVUN |
---|
090 | |a344.01|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Hoài Nam. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu về ngạch cán bộ, công chức, viên chức trong các cơ quan nhà nước /|cVũ Hoài Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2012. |
---|
300 | |a401 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aCơ quan nhà nước|xNgạch cán bộ. |
---|
650 | 14|aCơ quan nhà nước|xNgạch công chức. |
---|
650 | 14|aCơ quan nhà nước|xNgạch viên chức. |
---|
653 | 0 |aCơ quan nhà nước. |
---|
653 | 0 |aNgạch công chức. |
---|
653 | 0 |aNgạch viên chức. |
---|
653 | 0 |aNghạch cán bộ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090968-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090969
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.01 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào