DDC
| 342.0662 |
Nhan đề
| Luật tiếp cận thông tin : Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 / Nxb. Tư pháp. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Nxb. Tư pháp,2016. |
Mô tả vật lý
| 43 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp cận thông tin-Luật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Tiếp cận thông tin. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000090967 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000090976 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56430 |
---|
008 | 161213s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403665 |
---|
035 | ##|a1083173242 |
---|
039 | |a20241130095323|bidtocn|c|d|y20161213082629|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.0662|bLUA |
---|
090 | |a342.0662|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật tiếp cận thông tin :|bCó hiệu lực thi hành từ 01/7/2018 /|cNxb. Tư pháp. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Tư pháp,|c2016. |
---|
300 | |a43 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếp cận thông tin|xLuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
653 | 0 |aTiếp cận thông tin. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000090967 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000090976 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090976
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
342.0662 LUA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090967
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
342.0662 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào