DDC
| 344.07 |
Nhan đề
| Luật Giáo dục đại học / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tư pháp, 2012. |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật pháp-Giáo dục-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật. |
Từ khóa tự do
| Đại học. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000090965-6 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45787 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56431 |
---|
005 | 202004141523 |
---|
008 | 161213s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387007 |
---|
035 | ##|a1083171139 |
---|
039 | |a20241129084125|bidtocn|c20200414152324|danhpt|y20161213082727|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.07|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật Giáo dục đại học /|cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2012. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLuật pháp|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aĐại học. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090965-6 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090965
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.07 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090966
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.07 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào