|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4713 |
---|
008 | 040405s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414909 |
---|
035 | ##|a1083199171 |
---|
039 | |a20241202111406|bidtocn|c20040405000000|dsvtt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bPHB |
---|
090 | |a425|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Bình. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Anh cơ bản =|bA basic English grammar /|cPhạm Văn Bình. |
---|
260 | |aHải Phòng :|bHải Phòng,|c1999. |
---|
300 | |a198 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aCơ bản. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp cơ bản. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào