DDC
| 342.06 |
Nhan đề
| Luật tố tụng hành chính / Nxb. Tư pháp. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội :Nxb. Tư pháp,2016. |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tố tụng hành chính-Luật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Tố tụng hành chính. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000090957-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56435 |
---|
008 | 161213s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381936 |
---|
035 | ##|a1083193224 |
---|
039 | |a20241129131707|bidtocn|c|d|y20161213083120|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.06|bLUA |
---|
090 | |a342.06|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật tố tụng hành chính /|cNxb. Tư pháp. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Tư pháp,|c2016. |
---|
300 | |a258 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTố tụng hành chính|xLuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
653 | 0 |aTố tụng hành chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000090957-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090957
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
342.06 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000090958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
342.06 LUA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào