DDC
| 344.597 |
Nhan đề
| Luật lưu trữ |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Tư pháp, 2012. |
Mô tả vật lý
| 37 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lưu trữ-Luật-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Luật. |
Từ khóa tự do
| Lưu trữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000090956 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000090955 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56436 |
---|
005 | 202011051604 |
---|
008 | 161213s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193106 |
---|
039 | |a20201105160443|btult|y20161213083209|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a344.597|bLUA |
---|
090 | |a344.597|bLUA |
---|
245 | 00|aLuật lưu trữ |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Tư pháp,|c2012. |
---|
300 | |a37 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aLưu trữ|xLuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật. |
---|
653 | 0 |aLưu trữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000090956 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000090955 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090955
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
344.597 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090956
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
344.597 LUA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào