DDC
| 895.9223 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Thiều. |
Nhan đề
| Trong ngôi nhà của mẹ / Nguyễn Quang Thiều. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016. |
Mô tả vật lý
| 316 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Việt Nam-Truyện ngắn-Thế kỉ 21-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 21. |
Từ khóa tự do
| Truyện ngắn |
Từ khóa tự do
| Văn học Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Truyện Việt Nam. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(11): 000090981-90, 000091001 |
Địa chỉ
| 200K. Đại cương(1): 000091009 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000091010 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000091003-4 |
Địa chỉ
| 200K. NN Bồ Đào Nha(1): 000091011 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(1): 000091002 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000091012 |
Địa chỉ
| 200K. NN Italia(1): 000091013 |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(1): 000091014 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000091007-8 |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(2): 000091005-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56437 |
---|
005 | 202311070932 |
---|
008 | 161213s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786041094185 |
---|
035 | |a1456404052 |
---|
035 | ##|a962455261 |
---|
039 | |a20241130153311|bidtocn|c20231107093258|dmaipt|y20161213083351|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Thiều. |
---|
245 | 10|aTrong ngôi nhà của mẹ /|cNguyễn Quang Thiều. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2016. |
---|
300 | |a316 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|yThế kỉ 21|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 21. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(11): 000090981-90, 000091001 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000091009 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000091010 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000091003-4 |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000091011 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(1): 000091002 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000091012 |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000091013 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(1): 000091014 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000091007-8 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(2): 000091005-6 |
---|
890 | |a24|b37|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090981
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090982
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090983
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090984
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000090985
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000090986
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000090987
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000090988
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000090989
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
9
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000090990
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGT
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào