|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 467 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.400đ |
---|
035 | |a1456385891 |
---|
035 | ##|a1083194627 |
---|
039 | |a20241129133145|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.44|bDAT |
---|
090 | |a796.44|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Đức Thao. |
---|
245 | 10|aThể dục dụng cụ :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cĐặng Đức Thao chủ biên ; Vũ Thị Thư. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Giáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a156tr. ;21cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xThể dục dụng cụ|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aThể dục dụng cụ. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Thư. |
---|
710 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013744 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013744
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.44 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào