|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4714 |
---|
005 | 202205241034 |
---|
008 | 220524s1995 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407911 |
---|
035 | ##|a873819567 |
---|
039 | |a20241129091342|bidtocn|c20220524103428|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bDOQ |
---|
090 | |a394.269597|bDOQ |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Phương Quỳnh. |
---|
245 | 14|aLes fêtes traditionnelles au vietnam /|cĐỗ Phương Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1995. |
---|
300 | |a189 p. :|bcol. ill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aFestivals|zVietnam. |
---|
650 | 17|aLễ hội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0|aLễ hội truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005637, 000019547, 000020499 |
---|
890 | |a3|b93|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005637
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
394.269597 DOQ
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000019547
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
394.269597 DOQ
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000020499
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
394.269597 DOQ
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào