|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4582 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4716 |
---|
005 | 202205241042 |
---|
008 | 220524s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408556 |
---|
035 | ##|a1083196943 |
---|
039 | |a20241202152007|bidtocn|c20220524104228|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bHOC |
---|
090 | |a448.24|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Lê Chính. |
---|
245 | 10|aThuật chia và sử dụng động từ tiếng Pháp =|bConjugaison /|cHoàng Lê Chính, Phạm Tuấn, Nguyễn Minh Nhựt. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000. |
---|
300 | |a166 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xVerb|xTables. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐộng từ|xChia động từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aChia động từ |
---|
653 | 0 |aĐộng từ |
---|
700 | 0 |aPhạm, Tuấn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Nhựt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005223-5 |
---|
890 | |a3|b47|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005223
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005224
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HOC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005225
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 HOC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|