DDC
| 895.9223 |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh . Tập 5, Hồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm :Văn xuôi / Nxb. Hội nhà văn. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Nxb. Hội nhà văn, 2012. |
Mô tả vật lý
| 615 tr. : Minh họa ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn xuôi-Tư tưởng-Tác phẩm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn xuôi. |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm. |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng. |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ sĩ. |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000091018 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45827 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56474 |
---|
008 | 161213s2012 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373340 |
---|
039 | |a20241202155323|bidtocn|c|d|y20161213141854|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bHOC |
---|
090 | |a895.9223|bHOC |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh .|nTập 5,|pHồ Chí Minh - Tư tưởng và tác phẩm :Văn xuôi /|cNxb. Hội nhà văn. |
---|
260 | |aHà nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2012. |
---|
300 | |a615 tr. :|bMinh họa ;|c24 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 07|aHồ Chí Minh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn xuôi|xTư tưởng|xTác phẩm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn xuôi. |
---|
653 | 0 |aTác phẩm. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ sĩ. |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000091018 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091018
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
895.9223 HOC
|
Sách
|
1
|
Đang xử lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào