|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4583 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4717 |
---|
005 | 202205241044 |
---|
008 | 220524s1993 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404360 |
---|
035 | ##|a1083172559 |
---|
039 | |a20241129112416|bidtocn|c20220524104430|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.76209597|bVIL |
---|
090 | |a307.76209597|bVIL |
---|
245 | 13|aLe village traditionnel au Vietnam /|cPhan Huy Lê, Từ Chi, Nguyễn Đức Nghinh... |
---|
250 | |aEdition en langues etrangeres. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1993. |
---|
300 | |a515 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aVillages|zVietnam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá làng xã|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá làng xã. |
---|
700 | 0 |aCao, Văn Biền. |
---|
700 | 0 |aDương, Kính Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Nghinh. |
---|
700 | 0 |aTừ Chi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005626-7 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005626
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
307.76209597 VIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005627
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
307.76209597 VIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|