|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4718 |
---|
005 | 202106030839 |
---|
008 | 040405s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411121 |
---|
035 | ##|a1083167124 |
---|
039 | |a20241202144439|bidtocn|c20210603083920|danhpt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Minh. |
---|
245 | 10|aThực hành tiếng Anh trong quản lý hành chánh và doanh nghiệp =|bPractice English for administrative management and business /|cNguyễn Quang Minh, Hải Yến. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000 |
---|
300 | |a481p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh thương mại|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 0 |aHải Yến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005954-6 |
---|
890 | |a3|b81|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005954
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NGM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005955
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NGM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005956
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06665 NGM
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào