DDC
| 657.044 |
Tác giả CN
| Kieso, Donald E. |
Nhan đề
| Intermediate accounting / Donald E. Kieso, Jerry J. Weygandt. |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| New York : Wiley, 1998 |
Mô tả vật lý
| xxxii, 1423 p. : col. ill. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Weygandt, Jerry J. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000004289, 000004363, 000006888 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4719 |
---|
005 | 202303161454 |
---|
008 | 040405s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471157759 (cloth : main : alk. paper) |
---|
035 | |a36994855 |
---|
035 | ##|a36994855 |
---|
039 | |a20241128112735|bidtocn|c20230316145418|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a657.044|221|bKIE |
---|
100 | 1 |aKieso, Donald E. |
---|
245 | 10|aIntermediate accounting /|cDonald E. Kieso, Jerry J. Weygandt. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWiley,|c1998 |
---|
300 | |axxxii, 1423 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aWeygandt, Jerry J. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000004289, 000004363, 000006888 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004289
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 KIE
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000004363
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 KIE
|
Sách
|
5
|
|
|
3
|
000006888
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657.044 KIE
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|