Nhan đề
| Lớp đào tạo khóa 93-98. |
Từ khóa tự do
| Đào tạo. |
Từ khóa tự do
| Khóa 93-98. |
Từ khóa tự do
| Hồ sơ hộ khẩu. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thị Hồ Thu, |
Tác giả(bs) CN
| Hà Thanh Phương, |
Tác giả(bs) CN
| La Tuấn Dũng, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Anh Tuấn, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Khôi Việt, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Anh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Khuyên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan Oanh, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Thủy, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Trọng Hoàn, |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Thị Đức Hiền, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quốc Hoàn, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thúy Quỳnh, |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Thúy Thảo, |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Thị Nguyệt, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hải Việt, |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thúy Hiền, |
Địa chỉ
| 200P. Quản trị (HSHK)(1): HSKH101 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45854 |
---|
002 | 18 |
---|
004 | 56502 |
---|
005 | 202112131416 |
---|
008 | 161214s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211213141632|btult|y20161214102156|zhuongnt |
---|
245 | 10|aLớp đào tạo khóa 93-98. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo. |
---|
653 | 0 |aKhóa 93-98. |
---|
653 | 0 |aHồ sơ hộ khẩu. |
---|
700 | 0 |aĐỗ Thị Hồ Thu,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aHà Thanh Phương,|d1975|eHKCN032 |
---|
700 | 0 |aLa Tuấn Dũng,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Anh Tuấn,|d1976|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Khôi Việt,|d1975. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Anh,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Khuyên,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Lan Oanh,|d1976|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thị Thu Thủy,|d1976|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn Trọng Hoàn,|d1973|eHKCN023 |
---|
700 | 0 |aNinh Thị Đức Hiền,|d1976|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aPhạm Quốc Hoàn,|d1975|eHKCN022 |
---|
700 | 0 |aPhạm Thị Thúy Quỳnh,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aPhạm Thị Thúy Thảo,|d1976|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aTrịnh Thị Nguyệt,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aVũ Hải Việt,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
700 | 0 |aVũ Thị Thúy Hiền,|d1975|gĐã rút hồ sơ. |
---|
852 | |a200|bP. Quản trị (HSHK)|j(1): HSKH101 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
HSKH101
|
P. Quản trị (HSHK)
|
|
|
Hồ sơ Hộ khẩu
|
1
|
Đang xử lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|