|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4721 |
---|
005 | 202106250807 |
---|
008 | 040405s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a49285661 |
---|
035 | ##|a49285661 |
---|
039 | |a20241125205510|bidtocn|c20210625080732|danhpt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bBUR |
---|
100 | 1 |aBurke, J.Wills. |
---|
245 | 10|aOrigines :|bthe streets of Vietnam : a historical companion /|cJ.Wills Burke. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế Giới,|c2001 |
---|
300 | |a133 p. :|bcol.ill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xLịch sử|xĐịa lí|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xGeography. |
---|
651 | 4|aVietnam|xHistory. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐịa lý |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005776-7 |
---|
890 | |a2|b87|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005776
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.97 BUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005777
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.97 BUR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào