|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45895 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56543 |
---|
005 | 202201241043 |
---|
008 | 161215s1984 nju a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 83022992 |
---|
020 | |a0138451400 |
---|
035 | |a(DLC) 83022992 |
---|
035 | |a1456368447 |
---|
039 | |a20241209105700|bidtocn|c20220124104309|dtult|y20161215101744|ztult |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aHF1017|b.N48 1984 |
---|
082 | 04|a519.5|219|bNEW |
---|
090 | |a519.5|bNEW |
---|
100 | 1 |aNewbold, Paul. |
---|
245 | 10|aStatistics for business and economics /|cPaul Newbold, William L. Carlson, Betty M. Thorne. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|cc1984. |
---|
300 | |axvi, 895 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCommercial statistics |
---|
650 | 00|aStatistics |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
650 | 17|aThống kê|xPhương pháp thống kê|xKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp thống kê |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004260 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004260
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 NEW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|