DDC
| 915.97 |
Tác giả CN
| Lê, Bá Thảo. |
Nhan đề
| Vietnam pays et régions geographiques / Lê Bá Thảo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2000. |
Mô tả vật lý
| 596 p. : col.ill,maps. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnam-Geography. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-Địa lí-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa lí. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000005670, 000007781 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4727 |
---|
008 | 040405s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416075 |
---|
035 | ##|a1083184676 |
---|
039 | |a20241129091825|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bLET |
---|
090 | |a915.97|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Bá Thảo. |
---|
245 | 10|aVietnam pays et régions geographiques /|cLê Bá Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000. |
---|
300 | |a596 p. :|bcol.ill,maps. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xGeography. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐịa lí|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005670, 000007781 |
---|
890 | |a2|b78|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005670
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
915.97 LET
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007781
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
915.97 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào