|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4594 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4728 |
---|
008 | 040405s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389674 |
---|
035 | ##|a1083170950 |
---|
039 | |a20241202104723|bidtocn|c20040405000000|dhueltt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bTRT |
---|
090 | |a915.9704|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Anh Thơ. |
---|
245 | 10|aViệt Nam hình ảnh và ấn tượng :|bVietnam - Sights and sounds /|cTrần Anh Thơ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2003. |
---|
300 | |a263 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xDu lịch|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|vGuidebooks |
---|
651 | 4|aViệt Nam|xDu lịch|vSách hướng dẫn. |
---|
651 | 4|aVietnam|xDescription and travel. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005768 |
---|
890 | |a1|b103|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005768
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 TRT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào