|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4595 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4729 |
---|
005 | 202105041615 |
---|
008 | 040405s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373034 |
---|
035 | ##|a52437855 |
---|
039 | |a20241130152631|bidtocn|c20210504161513|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bKIL |
---|
100 | 0 |aKiều Liên |
---|
245 | 10|aThành ngữ tục ngữ tiếng Anh /|cKiều Liên, Ngọc Bích biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a188 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aProverbs, English |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
700 | 0 |aNgọc Bích|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005992-3 |
---|
890 | |a2|b241|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005992
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 KIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005993
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 KIL
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào