|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45952 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56600 |
---|
005 | 202011300859 |
---|
008 | 161216s2013 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379708 |
---|
035 | ##|a1083193099 |
---|
039 | |a20241201150209|bidtocn|c20201130085908|dmaipt|y20161216143921|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 10|a日本語能力試験 = Tài liệu luyện thi năng lực Nhật ngữ :|bN5 /|cHương Trần sưu tầm và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại,|c2013 |
---|
300 | |a83p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
500 | |a日本語能力試験 = Japanese - Language Proficiency Test [Kỳ thi năng lực tiếng Nhật]. |
---|
650 | 14|a日本語|x日本語能力|x試験準備資料 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTài liệu luyện thi|xNăng lực ngoại ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a日本語能力 |
---|
653 | 0 |a試験準備資料 |
---|
653 | 0 |aNăng lực ngoại ngữ |
---|
700 | 0 |aHương Trần|esưu tầm và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(5): 000090922-6 |
---|
890 | |a5|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090922
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000090923
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000090924
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000090925
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000090926
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào