DDC
| 495.681 |
Tác giả CN
| Trần, Hải Quỳnh |
Nhan đề
| Tự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề / Trần Hải Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thời đại, 2015 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. :Tranh minh họa ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ vựng-Tự học-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tự học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000090871-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56607 |
---|
005 | 202103121418 |
---|
008 | 161216s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936049888915 |
---|
035 | |a1456403199 |
---|
035 | ##|a1083172162 |
---|
039 | |a20241202112531|bidtocn|c20210312141816|dmaipt|y20161216145844|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Hải Quỳnh |
---|
245 | 10|aTự học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề /|cTrần Hải Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời đại, |c2015 |
---|
300 | |a279 tr. :|bTranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ vựng|xTự học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090871-3 |
---|
890 | |a3|b100|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090871
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090872
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 TRQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000090873
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.681 TRQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào