|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56609 |
---|
005 | 202202231619 |
---|
008 | 161216s2014 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936049887697 |
---|
020 | |a9786049369230 |
---|
035 | |a1456407771 |
---|
035 | ##|a1083168275 |
---|
039 | |a20241202142605|bidtocn|c20220223161948|dtult|y20161216153818|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNAK |
---|
100 | 0 |aNakamura, Kaori |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N2 : |bNghe hiểu /|cNakamura Kaori, Fukushima Sachi, Tomomastu Etsuko |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2014 |
---|
300 | |a103 tr. + 46tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aSách bản quyền in tại Việt Nam. |
---|
520 | |aHọc theo từng cấp độ, chia theo mẫu đề thi. Luyện nghe nhiều dạng nên nghe hiểu dễ hơn. Cấu trúc nội dung từ cơ bản đến phức hợp nên sẽ bồi dưỡng nâng cao khả năng nghe một cách tổng hợp. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xNăng lực tiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN2 |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aN2 |
---|
700 | 0 |aTomomastu, Etsuko |
---|
700 | 0 |aFukushima, Sachi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090932-5 |
---|
890 | |a4|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090932
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090933
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090934
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090935
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NAK
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|