- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.680076 TAS
Nhan đề: Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56611 |
---|
005 | 202103121556 |
---|
008 | 161216s2015 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246901267 |
---|
020 | |a9786046223757 |
---|
035 | |a1456389345 |
---|
035 | ##|a1083169137 |
---|
039 | |a20241130160518|bidtocn|c20210312155636|dmaipt|y20161216162413|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bTAS |
---|
100 | 0 |aTashiro, Hitomi |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bĐọc hiểu / |cTashiro Hitomi, Miyata Shoko, Aramaki Tomoko |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a158 p. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aSách bản quyền in tại Việt Nam. |
---|
504 | |aKèm đáp án và giải thích. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực ngoại ngữ|xTài liệu luyện thi|xN3|xĐọc hiểu |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aN3 |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
700 | 0 |aAramaki, Tomoko |
---|
700 | 0 |aMiyata, Shoko |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090879-81 |
---|
890 | |a3|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090879
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000090880
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000090881
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 TAS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|