|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4731 |
---|
008 | 040405s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417357 |
---|
035 | ##|a52736206 |
---|
039 | |a20241202144445|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a709.597|bMYT |
---|
090 | |a709.597|bMYT |
---|
245 | 00|aMỹ thuật hiện đại Việt Nam =|bL art contemporain Vietnamien : Vietnamese contemporary art /|cQuang Phòng, Trần Tuy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ thuật,|c1996. |
---|
300 | |a262 p. :|bcol ill. ;|c36 cm. |
---|
650 | 00|aArt, Vietnamese|y20th century. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xNghệ thuật hiện đại|yThế kỉ 20|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật hiện đại. |
---|
653 | 0 |aMỹ thuật Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrần, Tuy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000005624, 000005632 |
---|
890 | |a2|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005624
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
709.597 MYT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
709.597 MYT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào