|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4599 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4733 |
---|
005 | 202109221454 |
---|
008 | 210922s1997 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418997 |
---|
035 | ##|a47890450 |
---|
039 | |a20241129132305|bidtocn|c20210922145429|danhpt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bHAN |
---|
110 | 2 |aHội nhiếp ảnh nghệ thuật Hà Nội. |
---|
245 | 10|aHà Nội xưa và nay =|bHanoi dans le passé et d aujourd hui /|cHội nhiếp ảnh nghệ thuật Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c1997. |
---|
300 | |a190 p. :|bcol.ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xDu lịch|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|vPictorial works. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aChân dung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005653 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005652 |
---|
890 | |a2|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005653
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
959.731 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào