• Sách
  • 495.783 NGV
    Phương ngữ Hàn Quốc /

DDC 495.783
Tác giả CN Nguyễn, Thị Cẩm Vân.
Nhan đề Phương ngữ Hàn Quốc / Nguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Phương Lâm.
Thông tin xuất bản Hà Nội ;, 30cm.
Mô tả vật lý 64tr. ; 30cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Phương ngữ học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phương ngữ Hàn quốc.
Từ khóa tự do Phương ngữ học.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Phương Lâm.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000041064
000 00000cam a2200000 a 4500
00146
0021
00446
005201812251338
008090612s0030 ko| eng
0091 0
035|a1456416905
039|a20241130083903|bidtocn|c20181225133816|dtult|y20090612000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.783|bNGV
090|a495.783|bNGV
1000 |aNguyễn, Thị Cẩm Vân.
24510|aPhương ngữ Hàn Quốc /|cNguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Phương Lâm.
260|aHà Nội ;, |c30cm.
300|a64tr. ;|c30cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xPhương ngữ học|2TVĐHHN.
653|aPhương ngữ Hàn quốc.
6530 |aPhương ngữ học.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aNguyễn, Phương Lâm.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041064
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041064 K. NN Hàn Quốc 495.783 NGV Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào