|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46 |
---|
005 | 201812251338 |
---|
008 | 090612s0030 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416905 |
---|
039 | |a20241130083903|bidtocn|c20181225133816|dtult|y20090612000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.783|bNGV |
---|
090 | |a495.783|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cẩm Vân. |
---|
245 | 10|aPhương ngữ Hàn Quốc /|cNguyễn Thị Cẩm Vân, Nguyễn Phương Lâm. |
---|
260 | |aHà Nội ;, |c30cm. |
---|
300 | |a64tr. ;|c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhương ngữ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aPhương ngữ Hàn quốc. |
---|
653 | 0 |aPhương ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Lâm. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000041064 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041064
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.783 NGV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào