|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 460 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 469 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413971 |
---|
035 | ##|a1083196860 |
---|
039 | |a20241201152505|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.47|bPHP |
---|
090 | |a796.47|bPHP |
---|
100 | 0 |aPhạm, Nguyên Phùng. |
---|
245 | 10|aThể dục nhào lộn và thể dục nghệ thuật :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cPhạm Nguyên Phùng, Vũ Thị Thư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2000. |
---|
300 | |a95 tr. ;21cm. |
---|
490 | |aBộ giáo dục và đào tạo. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xThể dục nghệ thuật|xNhào lộn|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNhào lộn. |
---|
653 | 0 |aThể dục nghệ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000012735, 000013748 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012735
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.47 PHP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013748
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.47 PHP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào