• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 445 BAD
    Nhan đề: Văn phạm tiếng Pháp thực hành :

DDC 445
Tác giả CN Bady, J
Nhan đề Văn phạm tiếng Pháp thực hành : Trình độ sơ cấp 350 bài tập song ngữ / J.Bady, I. Greaves,A. Petetin; Phạm Xuân Bá biên dịch.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ,2000.
Mô tả vật lý 587 tr. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Bài tập-Thực hành-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Thực hành.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Trình độ sơ cấp.
Từ khóa tự do 350 bài tập.
Từ khóa tự do Bài tập song ngữ.
Tác giả(bs) CN Greaves, I
Tác giả(bs) CN Petetin, A
Tác giả(bs) CN Phạm Xuân Bá
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000005201-2, 000005204
000 00000cam a2200000 a 4500
0014600
0021
0044734
008040406s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456415836
035##|a1083171144
039|a20241202110248|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a445|bBAD
090|a445|bBAD
1001 |aBady, J
24510|aVăn phạm tiếng Pháp thực hành :|bTrình độ sơ cấp 350 bài tập song ngữ /|cJ.Bady, I. Greaves,A. Petetin; Phạm Xuân Bá biên dịch.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2000.
300|a587 tr. ;|c19 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xGrammar.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xBài tập|xThực hành|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aThực hành.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
6530 |aTrình độ sơ cấp.
6530 |a350 bài tập.
6530 |aBài tập song ngữ.
7001 |aGreaves, I
7001 |aPetetin, A
7001 |aPhạm Xuân Bá|ebiên dịch
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005201-2, 000005204
890|a3|b205|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005201 TK_Tiếng Pháp-PH 445 BAD Sách 1
2 000005202 TK_Tiếng Pháp-PH 445 BAD Sách 2
3 000005204 TK_Tiếng Pháp-PH 445 BAD Sách 3