|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4735 |
---|
005 | 202105101057 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389459 |
---|
035 | ##|a1083169138 |
---|
039 | |a20241129133658|bidtocn|c20210510105722|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGK |
---|
090 | |a425|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Khánh |
---|
245 | 10|aVăn phạm tiếng Anh thực hành :|bPractical English grammar /|cNguyễn Xuân Khánh, Nguyễn Thanh Chương |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a522 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xBài tập thực hành|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Chương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005814-6 |
---|
890 | |a3|b405|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005814
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005815
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005816
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGK
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào