|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56669 |
---|
005 | 202106181611 |
---|
008 | 161222s2015 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408416 |
---|
035 | ##|a1083170417 |
---|
039 | |a20241129131623|bidtocn|c20210618161111|dtult|y20161222135847|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bDAP |
---|
100 | 0|aĐào, Thị Hồ Phương |
---|
242 | |a日本語能力試験... :|b語彙と漢字 : N5 - N4. |
---|
245 | 10|aTổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật :|bTừ vựng và chữ Kanji : N5-N4 : Sơ cấp /|cĐào Thị Hồ Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a118 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x試験|x語彙|x漢字|x一次.|xN5 - N4 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xĐề thi|xTừ vựng|xChữ Kanji|xN5 - N4 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a語彙 |
---|
653 | 0 |aChữ Kanji |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0 |aSơ cấp |
---|
653 | 0 |a試験 |
---|
653 | 0 |a一次 |
---|
653 | 0 |aN5 - N4 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090885-8 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000090889 |
---|
890 | |a4|b119|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090885
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090886
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000090887
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000090888
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào