• Sách
  • 428.0076 TRD
    25 English tests for C level =

DDC 428.0076
Tác giả CN Trần, Văn Diệm
Nhan đề 25 English tests for C level = 25 bài trắc nghiệm Anh - Văn cấp độ C / Trần Văn Diệm
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Mô tả vật lý 288 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations, questions etc.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Trình đồ C-Thi trắc nghiệm-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Trình độ C.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Bài thi.
Từ khóa tự do Thi trắc nghiệm.
Từ khóa tự do Luyện thi tiếng Anh.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005811, 000005813
000 00000cam a2200000 a 4500
0014602
0021
0044736
005202105210855
008040406s1998 vm| vie
0091 0
035|a1456402379
035##|a1083170484
039|a20241129102716|bidtocn|c20210521085554|dmaipt|y20040406000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a428.0076|bTRD
1000 |aTrần, Văn Diệm
24510|a25 English tests for C level =|b25 bài trắc nghiệm Anh - Văn cấp độ C /|cTrần Văn Diệm
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1998
300|a288 p. ;|c21 cm.
65010|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aEnglish language|xExaminations, questions etc.
65017|aTiếng Anh|xTrình đồ C|xThi trắc nghiệm|2TVĐHHN.
6530 |aTrình độ C.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aBài thi.
6530 |aThi trắc nghiệm.
6530 |aLuyện thi tiếng Anh.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005811, 000005813
890|a2|b159|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005811 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 TRD Sách 1
2 000005813 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 TRD Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào