|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4602 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4736 |
---|
005 | 202105210855 |
---|
008 | 040406s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402379 |
---|
035 | ##|a1083170484 |
---|
039 | |a20241129102716|bidtocn|c20210521085554|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Diệm |
---|
245 | 10|a25 English tests for C level =|b25 bài trắc nghiệm Anh - Văn cấp độ C /|cTrần Văn Diệm |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c1998 |
---|
300 | |a288 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTrình đồ C|xThi trắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTrình độ C. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aBài thi. |
---|
653 | 0 |aThi trắc nghiệm. |
---|
653 | 0 |aLuyện thi tiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005811, 000005813 |
---|
890 | |a2|b159|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005811
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005813
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 TRD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào