|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4603 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4737 |
---|
005 | 201806111010 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403083 |
---|
035 | ##|a1083169341 |
---|
039 | |a20241202160416|bidtocn|c20180611101038|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.64|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Dư. |
---|
245 | 10|a120 bài luyện dịch pháp văn .|nTập 1,|p60 bài dịch Pháp - Việt /|cNguyễn Văn Dư. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a321 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBài luyện dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005407 |
---|
890 | |a1|b109|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005407
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.64 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào