|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4605 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4739 |
---|
005 | 202105051531 |
---|
008 | 040406s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416653 |
---|
035 | ##|a1083193622 |
---|
039 | |a20241201183222|bidtocn|c20210505153132|dmaipt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.1|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Bình |
---|
245 | 10|aTục ngữ nước Anh và thành ngữ tiếng Anh giàu hình ảnh /|cPhạm Văn Bình |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aHải Phòng :|bHải Phòng,|c1999 |
---|
300 | |a384 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 00|aProverbs, English |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005599, 000025770 |
---|
890 | |a2|b189|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005599
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 PHB
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:16-01-2025
|
|
|
2
|
000025770
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 PHB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào