|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4743 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401506 |
---|
035 | ##|a1083195784 |
---|
039 | |a20241130093322|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bPHL |
---|
090 | |a448.24|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhương Lan. |
---|
245 | 10|a750 động từ tiếng Pháp và cách dùng /|cPhương Lan; Nguyễn Thị Nữ hiệu đính. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2000. |
---|
300 | |a445 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xVerb phrase. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCách dùng. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Nữ|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005209-10, 000005215 |
---|
890 | |a3|b168|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005209
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005210
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005215
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào