• Sách
  • 448.24 PHL
    750 động từ tiếng Pháp và cách dùng /

DDC 448.24
Tác giả CN Phương Lan.
Nhan đề 750 động từ tiếng Pháp và cách dùng / Phương Lan; Nguyễn Thị Nữ hiệu đính.
Thông tin xuất bản Đồng Nai : Tổng hợp Đồng Nai, 2000.
Mô tả vật lý 445 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Verb phrase.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Động từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Cách dùng.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Động từ.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nữ hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000005209-10, 000005215
000 00000cam a2200000 a 4500
0014609
0021
0044743
008040406s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456401506
035##|a1083195784
039|a20241130093322|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a448.24|bPHL
090|a448.24|bPHL
1000 |aPhương Lan.
24510|a750 động từ tiếng Pháp và cách dùng /|cPhương Lan; Nguyễn Thị Nữ hiệu đính.
260|aĐồng Nai :|bTổng hợp Đồng Nai,|c2000.
300|a445 p. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xVerb phrase.
65017|aTiếng Pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aCách dùng.
6530 |aNgữ pháp tiếng Pháp.
6530 |aĐộng từ.
7000 |aNguyễn, Thị Nữ|ehiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005209-10, 000005215
890|a3|b168|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005209 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 PHL Sách 1
2 000005210 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 PHL Sách 2
3 000005215 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 PHL Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào