|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4746 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376340 |
---|
035 | ##|a1083171140 |
---|
039 | |a20241129095602|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGS |
---|
090 | |a428.24|bNGS |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Sửu. |
---|
245 | 10|aPhrasal verbs in context =|bNgữ động từ thông dụng /|cNguyễn Phương Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a72 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVerb phrase. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐộng từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ thông dụng. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ.. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000005584-5 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào