|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4613 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4747 |
---|
005 | 202105061551 |
---|
008 | 040406s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417152 |
---|
035 | |a1456417152 |
---|
035 | |a1456417152 |
---|
035 | ##|a1083168925 |
---|
039 | |a20241129102138|bidtocn|c20241129101718|didtocn|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bALE |
---|
100 | 1 |aAlexander, L.G. |
---|
245 | 10|aVăn phạm anh ngữ :|bLongman English grammar /|cL.G. Alexander; Nguyễn Vũ Văn dịch |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c1995 |
---|
300 | |a497 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2VĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005853-5 |
---|
890 | |a3|b217|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005853
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 ALE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào