- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 445 JUB
Nhan đề: Văn phạm tiếng Pháp /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4614 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4748 |
---|
005 | 202205241053 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418558 |
---|
035 | ##|a1083197042 |
---|
039 | |a20241130102304|bidtocn|c20220524105306|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bJUB |
---|
090 | |a445|bJUB |
---|
100 | 1 |aJubb, Magaret. |
---|
245 | 10|aVăn phạm tiếng Pháp /|cMagaret Jubb; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc...biên dịch |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a292 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2VĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc|eBiên dịch. |
---|
700 | 0 |aMai, Quỳnh Tâm|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngọc Hạnh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005681, 000005685-6 |
---|
890 | |a3|b112|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005681
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 JUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005685
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 JUB
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005686
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
445 JUB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|