• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 445 JUB
    Nhan đề: Văn phạm tiếng Pháp /

DDC 445
Tác giả CN Jubb, Magaret.
Nhan đề Văn phạm tiếng Pháp / Magaret Jubb; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc...biên dịch
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh :Thanh Niên,2000.
Mô tả vật lý 292 p. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Ngữ pháp-VĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc
Tác giả(bs) CN Mai, Quỳnh Tâm
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Ngọc Hạnh
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000005681, 000005685-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0014614
0021
0044748
005202205241053
008040406s2000 vm| fre
0091 0
035|a1456418558
035##|a1083197042
039|a20241130102304|bidtocn|c20220524105306|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a445|bJUB
090|a445|bJUB
1001 |aJubb, Magaret.
24510|aVăn phạm tiếng Pháp /|cMagaret Jubb; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc...biên dịch
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bThanh Niên,|c2000.
300|a292 p. ;|c19 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xGrammar.
65017|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2VĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aNgữ pháp
7000 |aNguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc|eBiên dịch.
7000 |aMai, Quỳnh Tâm|ebiên dịch.
7000 |aNguyễn, Thị Ngọc Hạnh|ebiên dịch.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005681, 000005685-6
890|a3|b112|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005681 TK_Tiếng Pháp-PH 445 JUB Sách 1
2 000005685 TK_Tiếng Pháp-PH 445 JUB Sách 2
3 000005686 TK_Tiếng Pháp-PH 445 JUB Sách 3