|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4616 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4750 |
---|
005 | 202205241055 |
---|
008 | 040406s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413203 |
---|
035 | ##|a1083168400 |
---|
039 | |a20241202134624|bidtocn|c20220524105507|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bTRN |
---|
090 | |a448.24|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Chánh Nguyên. |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp :|bMôn nghe trình độ A /|cTrần Chánh Nguyên, Trần Thị Mai Yến. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c1995. |
---|
300 | |a186 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aChứng chỉ quốc gia |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Mai Yến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005687, 000005691 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004995 |
---|
890 | |a3|b30|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005687
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 TRN
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000005691
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 TRN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào