• Sách
  • 448.24 TRN
    Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp :

DDC 448.24
Tác giả CN Trần, Chánh Nguyên.
Nhan đề Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp : Môn nghe trình độ A / Trần Chánh Nguyên, Trần Thị Mai Yến.
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh : Tp Hồ Chí Minh, 1995.
Mô tả vật lý 186 p. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Chứng chỉ quốc gia
Tác giả(bs) CN Trần, Thị Mai Yến.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000005687, 000005691
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000004995
000 00000cam a2200000 a 4500
0014616
0021
0044750
005202205241055
008040406s1995 vm| fre
0091 0
035|a1456413203
035##|a1083168400
039|a20241202134624|bidtocn|c20220524105507|dhuongnt|y20040406000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a448.24|bTRN
090|a448.24|bTRN
1000 |aTrần, Chánh Nguyên.
24510|aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Pháp :|bMôn nghe trình độ A /|cTrần Chánh Nguyên, Trần Thị Mai Yến.
260|aTp. Hồ Chí Minh :|bTp Hồ Chí Minh,|c1995.
300|a186 p. ;|c19 cm.
65007|aTiếng Pháp|2TVĐHHN.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
6530 |aTiếng Pháp
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aChứng chỉ quốc gia
7000 |aTrần, Thị Mai Yến.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005687, 000005691
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004995
890|a3|b30|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005687 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 TRN Sách 2
2 000005691 TK_Tiếng Pháp-PH 448.24 TRN Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào