- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 657 KOC
Nhan đề: Financial accounting :
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Kochanek, Richard F. |
Nhan đề
| Financial accounting : a focus on analysis and interpretation / Richard F. Kochanek, A. Douglas Hillman, Noah P. Barsky. |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Cincinnati, Ohio :Dame/Thomson Learning,2000 |
Mô tả vật lý
| 1 v. (various pagings) :ill. ;29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kế toán |
Tác giả(bs) CN
| Barsky, Noah P. |
Tác giả(bs) CN
| Hillman, A. Douglas. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005072, 000005300 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4618 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4752 |
---|
005 | 202104051102 |
---|
008 | 040406s2000 ohu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0873938666 |
---|
035 | |a43466662 |
---|
035 | ##|a43466662 |
---|
039 | |a20241125211851|bidtocn|c20210405110300|danhpt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aohu |
---|
082 | 04|a657|221|bKOC |
---|
100 | 1 |aKochanek, Richard F. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting :|ba focus on analysis and interpretation /|cRichard F. Kochanek, A. Douglas Hillman, Noah P. Barsky. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aCincinnati, Ohio :|bDame/Thomson Learning,|c2000 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aBarsky, Noah P. |
---|
700 | 1 |aHillman, A. Douglas. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005072, 000005300 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005072
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657 KOC
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005300
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
657 KOC
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|