|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4756 |
---|
005 | 202205241057 |
---|
008 | 040406s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171747 |
---|
039 | |a20220524105728|bhuongnt|c20040406000000|dhueltt|y20040406000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bTRH |
---|
090 | |a448.24|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hùng. |
---|
245 | 10|aHướng dẫn học tiếng Pháp qua 90 bài luận mẫu /|cTrần Hùng, Phan Long. |
---|
260 | |aBiên Hoà :|bĐồng Nai,|c1997. |
---|
300 | |a623 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xHướng dẫn học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn học tập. |
---|
653 | 0 |aBài luận mẫu. |
---|
700 | 0 |aPhan, Long. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000004991, 000012933 |
---|
890 | |a2|b177|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004991
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012933
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào